--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cone friction clutch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cone friction clutch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cone friction clutch
+ Noun
giống cone clutch.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cone friction clutch"
Những từ có chứa
"cone friction clutch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
oản
nanh vuốt
khư khư
pháo xiết
nón cụt
hình nón
mất dạy
quần áo
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
cone friction clutch
:
giống cone clutch.
+
gọt giũa
:
polish with great careGọt giũa bài thơTo polish with great care a poem
+
quải
:
(địa phương) SpreadQuải phân ra ruộngTo spread manure all over the fields
+
tuberculin
:
(y học) Tubeculin
+
châm chước
:
To adjust, to balance, to allow forchâm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồngto allow for both sides' proposals and draw up a contract